Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 31,672 | LL 32,686 | 0,11% |
3 tháng | LL 31,672 | LL 33,227 | 1,73% |
1 năm | LL 31,672 | LL 34,332 | 1,88% |
2 năm | LL 31,672 | LL 35,081 | 6,36% |
3 năm | LL 31,672 | LL 37,403 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Bảng Liban (LBP) |
₨ 1 | LL 32,651 |
₨ 5 | LL 163,26 |
₨ 10 | LL 326,51 |
₨ 25 | LL 816,28 |
₨ 50 | LL 1.632,55 |
₨ 100 | LL 3.265,11 |
₨ 250 | LL 8.162,77 |
₨ 500 | LL 16.326 |
₨ 1.000 | LL 32.651 |
₨ 5.000 | LL 163.255 |
₨ 10.000 | LL 326.511 |
₨ 25.000 | LL 816.277 |
₨ 50.000 | LL 1.632.554 |
₨ 100.000 | LL 3.265.107 |
₨ 500.000 | LL 16.325.536 |