Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / LBP Đảo
=
LL
10/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 31,672 LL 32,686 0,11%
3 tháng LL 31,672 LL 33,227 1,73%
1 năm LL 31,672 LL 34,332 1,88%
2 năm LL 31,672 LL 35,081 6,36%
3 năm LL 31,672 LL 37,403 12,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Bảng Liban (LBP)
1LL 32,651
5LL 163,26
10LL 326,51
25LL 816,28
50LL 1.632,55
100LL 3.265,11
250LL 8.162,77
500LL 16.326
1.000LL 32.651
5.000LL 163.255
10.000LL 326.511
25.000LL 816.277
50.000LL 1.632.554
100.000LL 3.265.107
500.000LL 16.325.536