Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,002442 | S/ 0,002499 | 0,83% |
3 tháng | S/ 0,002435 | S/ 0,002552 | 3,31% |
1 năm | S/ 0,002360 | S/ 0,002581 | 1,02% |
2 năm | S/ 0,002360 | S/ 0,002662 | 1,05% |
3 năm | S/ 0,002360 | S/ 0,002752 | 0,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Nuevo sol Peru (PEN) |
LL 1.000 | S/ 2,4691 |
LL 5.000 | S/ 12,345 |
LL 10.000 | S/ 24,691 |
LL 25.000 | S/ 61,726 |
LL 50.000 | S/ 123,45 |
LL 100.000 | S/ 246,91 |
LL 250.000 | S/ 617,26 |
LL 500.000 | S/ 1.234,53 |
LL 1.000.000 | S/ 2.469,06 |
LL 5.000.000 | S/ 12.345 |
LL 10.000.000 | S/ 24.691 |
LL 25.000.000 | S/ 61.726 |
LL 50.000.000 | S/ 123.453 |
LL 100.000.000 | S/ 246.906 |
LL 500.000.000 | S/ 1.234.528 |