Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / PEN Đảo
LL
=
S/
20/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,002442 S/ 0,002499 0,83%
3 tháng S/ 0,002435 S/ 0,002552 3,31%
1 năm S/ 0,002360 S/ 0,002581 1,02%
2 năm S/ 0,002360 S/ 0,002662 1,05%
3 năm S/ 0,002360 S/ 0,002752 0,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Nuevo sol Peru (PEN)
LL 1.000S/ 2,4691
LL 5.000S/ 12,345
LL 10.000S/ 24,691
LL 25.000S/ 61,726
LL 50.000S/ 123,45
LL 100.000S/ 246,91
LL 250.000S/ 617,26
LL 500.000S/ 1.234,53
LL 1.000.000S/ 2.469,06
LL 5.000.000S/ 12.345
LL 10.000.000S/ 24.691
LL 25.000.000S/ 61.726
LL 50.000.000S/ 123.453
LL 100.000.000S/ 246.906
LL 500.000.000S/ 1.234.528