Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 400,11 | LL 409,54 | 0,85% |
3 tháng | LL 387,40 | LL 410,73 | 3,21% |
1 năm | LL 387,40 | LL 423,65 | 0,65% |
2 năm | LL 375,67 | LL 423,65 | 2,19% |
3 năm | LL 363,31 | LL 423,65 | 1,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Bảng Liban (LBP) |
S/ 1 | LL 404,92 |
S/ 5 | LL 2.024,58 |
S/ 10 | LL 4.049,15 |
S/ 25 | LL 10.123 |
S/ 50 | LL 20.246 |
S/ 100 | LL 40.492 |
S/ 250 | LL 101.229 |
S/ 500 | LL 202.458 |
S/ 1.000 | LL 404.915 |
S/ 5.000 | LL 2.024.577 |
S/ 10.000 | LL 4.049.154 |
S/ 25.000 | LL 10.122.885 |
S/ 50.000 | LL 20.245.770 |
S/ 100.000 | LL 40.491.541 |
S/ 500.000 | LL 202.457.704 |