Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / LBP Đảo
S/
=
LL
09/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 400,11 LL 409,54 0,85%
3 tháng LL 387,40 LL 410,73 3,21%
1 năm LL 387,40 LL 423,65 0,65%
2 năm LL 375,67 LL 423,65 2,19%
3 năm LL 363,31 LL 423,65 1,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Bảng Liban (LBP)
S/ 1LL 404,92
S/ 5LL 2.024,58
S/ 10LL 4.049,15
S/ 25LL 10.123
S/ 50LL 20.246
S/ 100LL 40.492
S/ 250LL 101.229
S/ 500LL 202.458
S/ 1.000LL 404.915
S/ 5.000LL 2.024.577
S/ 10.000LL 4.049.154
S/ 25.000LL 10.122.885
S/ 50.000LL 20.245.770
S/ 100.000LL 40.491.541
S/ 500.000LL 202.457.704