Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,002597 | zł 0,002699 | 3,42% |
3 tháng | zł 0,002597 | zł 0,002712 | 2,01% |
1 năm | zł 0,002586 | zł 0,002925 | 6,21% |
2 năm | zł 0,002586 | zł 0,003332 | 9,41% |
3 năm | zł 0,002424 | zł 0,003332 | 6,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
LL 1.000 | zł 2,5958 |
LL 5.000 | zł 12,979 |
LL 10.000 | zł 25,958 |
LL 25.000 | zł 64,895 |
LL 50.000 | zł 129,79 |
LL 100.000 | zł 259,58 |
LL 250.000 | zł 648,95 |
LL 500.000 | zł 1.297,89 |
LL 1.000.000 | zł 2.595,79 |
LL 5.000.000 | zł 12.979 |
LL 10.000.000 | zł 25.958 |
LL 25.000.000 | zł 64.895 |
LL 50.000.000 | zł 129.789 |
LL 100.000.000 | zł 259.579 |
LL 500.000.000 | zł 1.297.894 |