Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / PLN Đảo
LL
=
20/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002597 0,002699 3,42%
3 tháng 0,002597 0,002712 2,01%
1 năm 0,002586 0,002925 6,21%
2 năm 0,002586 0,003332 9,41%
3 năm 0,002424 0,003332 6,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Złoty Ba Lan (PLN)
LL 1.000 2,5958
LL 5.000 12,979
LL 10.000 25,958
LL 25.000 64,895
LL 50.000 129,79
LL 100.000 259,58
LL 250.000 648,95
LL 500.000 1.297,89
LL 1.000.000 2.595,79
LL 5.000.000 12.979
LL 10.000.000 25.958
LL 25.000.000 64.895
LL 50.000.000 129.789
LL 100.000.000 259.579
LL 500.000.000 1.297.894