Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 368,68 | LL 384,85 | 2,08% |
3 tháng | LL 368,68 | LL 385,10 | 0,32% |
1 năm | LL 341,86 | LL 386,69 | 3,55% |
2 năm | LL 300,08 | LL 386,69 | 10,84% |
3 năm | LL 300,08 | LL 412,61 | 6,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Bảng Liban (LBP) |
zł 1 | LL 378,72 |
zł 5 | LL 1.893,58 |
zł 10 | LL 3.787,17 |
zł 25 | LL 9.467,91 |
zł 50 | LL 18.936 |
zł 100 | LL 37.872 |
zł 250 | LL 94.679 |
zł 500 | LL 189.358 |
zł 1.000 | LL 378.717 |
zł 5.000 | LL 1.893.583 |
zł 10.000 | LL 3.787.166 |
zł 25.000 | LL 9.467.914 |
zł 50.000 | LL 18.935.828 |
zł 100.000 | LL 37.871.656 |
zł 500.000 | LL 189.358.282 |