Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / LBP Đảo
=
LL
10/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 368,68 LL 384,85 2,08%
3 tháng LL 368,68 LL 385,10 0,32%
1 năm LL 341,86 LL 386,69 3,55%
2 năm LL 300,08 LL 386,69 10,84%
3 năm LL 300,08 LL 412,61 6,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Bảng Liban (LBP)
1LL 378,72
5LL 1.893,58
10LL 3.787,17
25LL 9.467,91
50LL 18.936
100LL 37.872
250LL 94.679
500LL 189.358
1.000LL 378.717
5.000LL 1.893.583
10.000LL 3.787.166
25.000LL 9.467.914
50.000LL 18.935.828
100.000LL 37.871.656
500.000LL 189.358.282