Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / QAR Đảo
LL
=
ر.ق
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,002407 ر.ق 0,002439 0,21%
3 tháng ر.ق 0,002407 ر.ق 0,002439 0,14%
1 năm ر.ق 0,002401 ر.ق 0,002444 0,03%
2 năm ر.ق 0,002383 ر.ق 0,002455 0,47%
3 năm ر.ق 0,002377 ر.ق 0,002491 1,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Riyal Qatar (QAR)
LL 1.000ر.ق 2,4156
LL 5.000ر.ق 12,078
LL 10.000ر.ق 24,156
LL 25.000ر.ق 60,390
LL 50.000ر.ق 120,78
LL 100.000ر.ق 241,56
LL 250.000ر.ق 603,90
LL 500.000ر.ق 1.207,79
LL 1.000.000ر.ق 2.415,59
LL 5.000.000ر.ق 12.078
LL 10.000.000ر.ق 24.156
LL 25.000.000ر.ق 60.390
LL 50.000.000ر.ق 120.779
LL 100.000.000ر.ق 241.559
LL 500.000.000ر.ق 1.207.794