Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,002407 | ر.ق 0,002439 | 0,21% |
3 tháng | ر.ق 0,002407 | ر.ق 0,002439 | 0,14% |
1 năm | ر.ق 0,002401 | ر.ق 0,002444 | 0,03% |
2 năm | ر.ق 0,002383 | ر.ق 0,002455 | 0,47% |
3 năm | ر.ق 0,002377 | ر.ق 0,002491 | 1,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Riyal Qatar (QAR) |
LL 1.000 | ر.ق 2,4156 |
LL 5.000 | ر.ق 12,078 |
LL 10.000 | ر.ق 24,156 |
LL 25.000 | ر.ق 60,390 |
LL 50.000 | ر.ق 120,78 |
LL 100.000 | ر.ق 241,56 |
LL 250.000 | ر.ق 603,90 |
LL 500.000 | ر.ق 1.207,79 |
LL 1.000.000 | ر.ق 2.415,59 |
LL 5.000.000 | ر.ق 12.078 |
LL 10.000.000 | ر.ق 24.156 |
LL 25.000.000 | ر.ق 60.390 |
LL 50.000.000 | ر.ق 120.779 |
LL 100.000.000 | ر.ق 241.559 |
LL 500.000.000 | ر.ق 1.207.794 |