Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 24.535 | LL 24.646 | 0,03% |
3 tháng | LL 4.104,92 | LL 24.738 | 499,70% |
1 năm | LL 4.096,48 | LL 24.738 | 491,23% |
2 năm | LL 406,22 | LL 24.738 | 5.796,56% |
3 năm | LL 396,27 | LL 24.738 | 5.815,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Bảng Liban (LBP) |
ر.ق 1 | LL 413,88 |
ر.ق 5 | LL 2.069,38 |
ر.ق 10 | LL 4.138,76 |
ر.ق 25 | LL 10.347 |
ر.ق 50 | LL 20.694 |
ر.ق 100 | LL 41.388 |
ر.ق 250 | LL 103.469 |
ر.ق 500 | LL 206.938 |
ر.ق 1.000 | LL 413.876 |
ر.ق 5.000 | LL 2.069.378 |
ر.ق 10.000 | LL 4.138.755 |
ر.ق 25.000 | LL 10.346.888 |
ر.ق 50.000 | LL 20.693.776 |
ر.ق 100.000 | LL 41.387.553 |
ر.ق 500.000 | LL 206.937.764 |