Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / LBP Đảo
ر.ق
=
LL
02/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 24.535 LL 24.646 0,03%
3 tháng LL 4.104,92 LL 24.738 499,70%
1 năm LL 4.096,48 LL 24.738 491,23%
2 năm LL 406,22 LL 24.738 5.796,56%
3 năm LL 396,27 LL 24.738 5.815,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Bảng Liban (LBP)
ر.ق 1LL 413,88
ر.ق 5LL 2.069,38
ر.ق 10LL 4.138,76
ر.ق 25LL 10.347
ر.ق 50LL 20.694
ر.ق 100LL 41.388
ر.ق 250LL 103.469
ر.ق 500LL 206.938
ر.ق 1.000LL 413.876
ر.ق 5.000LL 2.069.378
ر.ق 10.000LL 4.138.755
ر.ق 25.000LL 10.346.888
ر.ق 50.000LL 20.693.776
ر.ق 100.000LL 41.387.553
ر.ق 500.000LL 206.937.764