Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007087 | kr 0,007296 | 1,12% |
3 tháng | kr 0,006771 | kr 0,007296 | 3,17% |
1 năm | kr 0,006582 | kr 0,007441 | 2,58% |
2 năm | kr 0,006452 | kr 0,007546 | 8,29% |
3 năm | kr 0,005474 | kr 0,007546 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
LL 1.000 | kr 7,1003 |
LL 5.000 | kr 35,501 |
LL 10.000 | kr 71,003 |
LL 25.000 | kr 177,51 |
LL 50.000 | kr 355,01 |
LL 100.000 | kr 710,03 |
LL 250.000 | kr 1.775,07 |
LL 500.000 | kr 3.550,15 |
LL 1.000.000 | kr 7.100,30 |
LL 5.000.000 | kr 35.501 |
LL 10.000.000 | kr 71.003 |
LL 25.000.000 | kr 177.507 |
LL 50.000.000 | kr 355.015 |
LL 100.000.000 | kr 710.030 |
LL 500.000.000 | kr 3.550.149 |