Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / SEK Đảo
LL
=
kr
19/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,007087 kr 0,007296 1,12%
3 tháng kr 0,006771 kr 0,007296 3,17%
1 năm kr 0,006582 kr 0,007441 2,58%
2 năm kr 0,006452 kr 0,007546 8,29%
3 năm kr 0,005474 kr 0,007546 29,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Krona Thụy Điển (SEK)
LL 1.000kr 7,1003
LL 5.000kr 35,501
LL 10.000kr 71,003
LL 25.000kr 177,51
LL 50.000kr 355,01
LL 100.000kr 710,03
LL 250.000kr 1.775,07
LL 500.000kr 3.550,15
LL 1.000.000kr 7.100,30
LL 5.000.000kr 35.501
LL 10.000.000kr 71.003
LL 25.000.000kr 177.507
LL 50.000.000kr 355.015
LL 100.000.000kr 710.030
LL 500.000.000kr 3.550.149