Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / LBP Đảo
kr
=
LL
08/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 137,06 LL 142,95 3,13%
3 tháng LL 137,06 LL 147,68 3,78%
1 năm LL 134,40 LL 151,03 6,60%
2 năm LL 132,52 LL 154,99 8,25%
3 năm LL 132,52 LL 182,69 23,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Bảng Liban (LBP)
kr 1LL 138,25
kr 5LL 691,23
kr 10LL 1.382,47
kr 25LL 3.456,17
kr 50LL 6.912,33
kr 100LL 13.825
kr 250LL 34.562
kr 500LL 69.123
kr 1.000LL 138.247
kr 5.000LL 691.233
kr 10.000LL 1.382.466
kr 25.000LL 3.456.166
kr 50.000LL 6.912.332
kr 100.000LL 13.824.665
kr 500.000LL 69.123.324