Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 137,06 | LL 142,95 | 3,13% |
3 tháng | LL 137,06 | LL 147,68 | 3,78% |
1 năm | LL 134,40 | LL 151,03 | 6,60% |
2 năm | LL 132,52 | LL 154,99 | 8,25% |
3 năm | LL 132,52 | LL 182,69 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Bảng Liban (LBP) |
kr 1 | LL 138,25 |
kr 5 | LL 691,23 |
kr 10 | LL 1.382,47 |
kr 25 | LL 3.456,17 |
kr 50 | LL 6.912,33 |
kr 100 | LL 13.825 |
kr 250 | LL 34.562 |
kr 500 | LL 69.123 |
kr 1.000 | LL 138.247 |
kr 5.000 | LL 691.233 |
kr 10.000 | LL 1.382.466 |
kr 25.000 | LL 3.456.166 |
kr 50.000 | LL 6.912.332 |
kr 100.000 | LL 13.824.665 |
kr 500.000 | LL 69.123.324 |