Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0008919 | S$ 0,0009054 | 1,23% |
3 tháng | S$ 0,0008821 | S$ 0,0009054 | 0,14% |
1 năm | S$ 0,0008729 | S$ 0,0009119 | 0,06% |
2 năm | S$ 0,0008669 | S$ 0,0009592 | 1,99% |
3 năm | S$ 0,0008669 | S$ 0,0009592 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Singapore (SGD) |
LL 1.000 | S$ 0,8939 |
LL 5.000 | S$ 4,4695 |
LL 10.000 | S$ 8,9391 |
LL 25.000 | S$ 22,348 |
LL 50.000 | S$ 44,695 |
LL 100.000 | S$ 89,391 |
LL 250.000 | S$ 223,48 |
LL 500.000 | S$ 446,95 |
LL 1.000.000 | S$ 893,91 |
LL 5.000.000 | S$ 4.469,53 |
LL 10.000.000 | S$ 8.939,06 |
LL 25.000.000 | S$ 22.348 |
LL 50.000.000 | S$ 44.695 |
LL 100.000.000 | S$ 89.391 |
LL 500.000.000 | S$ 446.953 |