Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / SGD Đảo
LL
=
S$
21/05/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0008919 S$ 0,0009054 1,23%
3 tháng S$ 0,0008821 S$ 0,0009054 0,14%
1 năm S$ 0,0008729 S$ 0,0009119 0,06%
2 năm S$ 0,0008669 S$ 0,0009592 1,99%
3 năm S$ 0,0008669 S$ 0,0009592 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Singapore (SGD)
LL 1.000S$ 0,8939
LL 5.000S$ 4,4695
LL 10.000S$ 8,9391
LL 25.000S$ 22,348
LL 50.000S$ 44,695
LL 100.000S$ 89,391
LL 250.000S$ 223,48
LL 500.000S$ 446,95
LL 1.000.000S$ 893,91
LL 5.000.000S$ 4.469,53
LL 10.000.000S$ 8.939,06
LL 25.000.000S$ 22.348
LL 50.000.000S$ 44.695
LL 100.000.000S$ 89.391
LL 500.000.000S$ 446.953