Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 1.104,68 | LL 1.121,41 | 0,77% |
3 tháng | LL 1.104,68 | LL 1.133,60 | 1,53% |
1 năm | LL 1.096,63 | LL 1.145,60 | 2,02% |
2 năm | LL 1.042,50 | LL 1.153,53 | 1,87% |
3 năm | LL 1.042,50 | LL 1.153,53 | 2,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Bảng Liban (LBP) |
S$ 1 | LL 1.107,43 |
S$ 5 | LL 5.537,16 |
S$ 10 | LL 11.074 |
S$ 25 | LL 27.686 |
S$ 50 | LL 55.372 |
S$ 100 | LL 110.743 |
S$ 250 | LL 276.858 |
S$ 500 | LL 553.716 |
S$ 1.000 | LL 1.107.432 |
S$ 5.000 | LL 5.537.162 |
S$ 10.000 | LL 11.074.325 |
S$ 25.000 | LL 27.685.812 |
S$ 50.000 | LL 55.371.624 |
S$ 100.000 | LL 110.743.248 |
S$ 500.000 | LL 553.716.239 |