Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / LBP Đảo
S$
=
LL
30/04/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.104,68 LL 1.121,41 0,77%
3 tháng LL 1.104,68 LL 1.133,60 1,53%
1 năm LL 1.096,63 LL 1.145,60 2,02%
2 năm LL 1.042,50 LL 1.153,53 1,87%
3 năm LL 1.042,50 LL 1.153,53 2,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Bảng Liban (LBP)
S$ 1LL 1.107,43
S$ 5LL 5.537,16
S$ 10LL 11.074
S$ 25LL 27.686
S$ 50LL 55.372
S$ 100LL 110.743
S$ 250LL 276.858
S$ 500LL 553.716
S$ 1.000LL 1.107.432
S$ 5.000LL 5.537.162
S$ 10.000LL 11.074.325
S$ 25.000LL 27.685.812
S$ 50.000LL 55.371.624
S$ 100.000LL 110.743.248
S$ 500.000LL 553.716.239