Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / THB Đảo
LL
=
฿
14/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02433 ฿ 0,02465 0,24%
3 tháng ฿ 0,02349 ฿ 0,02465 1,75%
1 năm ฿ 0,02241 ฿ 0,02465 8,91%
2 năm ฿ 0,02167 ฿ 0,02545 5,68%
3 năm ฿ 0,02060 ฿ 0,02545 17,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Baht Thái (THB)
LL 100฿ 2,4423
LL 500฿ 12,211
LL 1.000฿ 24,423
LL 2.500฿ 61,057
LL 5.000฿ 122,11
LL 10.000฿ 244,23
LL 25.000฿ 610,57
LL 50.000฿ 1.221,14
LL 100.000฿ 2.442,28
LL 500.000฿ 12.211
LL 1.000.000฿ 24.423
LL 2.500.000฿ 61.057
LL 5.000.000฿ 122.114
LL 10.000.000฿ 244.228
LL 50.000.000฿ 1.221.141