Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,02433 | ฿ 0,02465 | 0,24% |
3 tháng | ฿ 0,02349 | ฿ 0,02465 | 1,75% |
1 năm | ฿ 0,02241 | ฿ 0,02465 | 8,91% |
2 năm | ฿ 0,02167 | ฿ 0,02545 | 5,68% |
3 năm | ฿ 0,02060 | ฿ 0,02545 | 17,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Baht Thái (THB) |
LL 100 | ฿ 2,4423 |
LL 500 | ฿ 12,211 |
LL 1.000 | ฿ 24,423 |
LL 2.500 | ฿ 61,057 |
LL 5.000 | ฿ 122,11 |
LL 10.000 | ฿ 244,23 |
LL 25.000 | ฿ 610,57 |
LL 50.000 | ฿ 1.221,14 |
LL 100.000 | ฿ 2.442,28 |
LL 500.000 | ฿ 12.211 |
LL 1.000.000 | ฿ 24.423 |
LL 2.500.000 | ฿ 61.057 |
LL 5.000.000 | ฿ 122.114 |
LL 10.000.000 | ฿ 244.228 |
LL 50.000.000 | ฿ 1.221.141 |