Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LBP Đảo
฿
=
LL
29/04/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 40,703 LL 41,462 1,53%
3 tháng LL 40,703 LL 42,802 3,72%
1 năm LL 40,616 LL 44,799 7,73%
2 năm LL 39,294 LL 46,143 7,19%
3 năm LL 39,294 LL 48,539 15,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Bảng Liban (LBP)
฿ 1LL 40,664
฿ 5LL 203,32
฿ 10LL 406,64
฿ 25LL 1.016,61
฿ 50LL 2.033,22
฿ 100LL 4.066,44
฿ 250LL 10.166
฿ 500LL 20.332
฿ 1.000LL 40.664
฿ 5.000LL 203.322
฿ 10.000LL 406.644
฿ 25.000LL 1.016.610
฿ 50.000LL 2.033.220
฿ 100.000LL 4.066.440
฿ 500.000LL 20.332.198