Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 40,703 | LL 41,462 | 1,53% |
3 tháng | LL 40,703 | LL 42,802 | 3,72% |
1 năm | LL 40,616 | LL 44,799 | 7,73% |
2 năm | LL 39,294 | LL 46,143 | 7,19% |
3 năm | LL 39,294 | LL 48,539 | 15,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Bảng Liban (LBP) |
฿ 1 | LL 40,664 |
฿ 5 | LL 203,32 |
฿ 10 | LL 406,64 |
฿ 25 | LL 1.016,61 |
฿ 50 | LL 2.033,22 |
฿ 100 | LL 4.066,44 |
฿ 250 | LL 10.166 |
฿ 500 | LL 20.332 |
฿ 1.000 | LL 40.664 |
฿ 5.000 | LL 203.322 |
฿ 10.000 | LL 406.644 |
฿ 25.000 | LL 1.016.610 |
฿ 50.000 | LL 2.033.220 |
฿ 100.000 | LL 4.066.440 |
฿ 500.000 | LL 20.332.198 |