Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,002065 | DT 0,002098 | 0,61% |
3 tháng | DT 0,002050 | DT 0,002098 | 0,46% |
1 năm | DT 0,002010 | DT 0,002114 | 2,84% |
2 năm | DT 0,001943 | DT 0,002202 | 2,03% |
3 năm | DT 0,001804 | DT 0,002202 | 15,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Tunisia (TND) |
LL 1.000 | DT 2,0738 |
LL 5.000 | DT 10,369 |
LL 10.000 | DT 20,738 |
LL 25.000 | DT 51,845 |
LL 50.000 | DT 103,69 |
LL 100.000 | DT 207,38 |
LL 250.000 | DT 518,45 |
LL 500.000 | DT 1.036,90 |
LL 1.000.000 | DT 2.073,80 |
LL 5.000.000 | DT 10.369 |
LL 10.000.000 | DT 20.738 |
LL 25.000.000 | DT 51.845 |
LL 50.000.000 | DT 103.690 |
LL 100.000.000 | DT 207.380 |
LL 500.000.000 | DT 1.036.899 |