Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / TND Đảo
LL
=
DT
14/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,002065 DT 0,002098 0,61%
3 tháng DT 0,002050 DT 0,002098 0,46%
1 năm DT 0,002010 DT 0,002114 2,84%
2 năm DT 0,001943 DT 0,002202 2,03%
3 năm DT 0,001804 DT 0,002202 15,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dinar Tunisia (TND)
LL 1.000DT 2,0738
LL 5.000DT 10,369
LL 10.000DT 20,738
LL 25.000DT 51,845
LL 50.000DT 103,69
LL 100.000DT 207,38
LL 250.000DT 518,45
LL 500.000DT 1.036,90
LL 1.000.000DT 2.073,80
LL 5.000.000DT 10.369
LL 10.000.000DT 20.738
LL 25.000.000DT 51.845
LL 50.000.000DT 103.690
LL 100.000.000DT 207.380
LL 500.000.000DT 1.036.899