Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / LBP Đảo
DT
=
LL
28/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 476,60 LL 484,34 0,89%
3 tháng LL 476,60 LL 487,71 1,11%
1 năm LL 472,94 LL 497,61 3,11%
2 năm LL 454,07 LL 514,61 3,23%
3 năm LL 454,07 LL 554,43 12,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Bảng Liban (LBP)
DT 1LL 478,65
DT 5LL 2.393,24
DT 10LL 4.786,47
DT 25LL 11.966
DT 50LL 23.932
DT 100LL 47.865
DT 250LL 119.662
DT 500LL 239.324
DT 1.000LL 478.647
DT 5.000LL 2.393.237
DT 10.000LL 4.786.474
DT 25.000LL 11.966.185
DT 50.000LL 23.932.369
DT 100.000LL 47.864.739
DT 500.000LL 239.323.693