Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 476,60 | LL 484,34 | 0,89% |
3 tháng | LL 476,60 | LL 487,71 | 1,11% |
1 năm | LL 472,94 | LL 497,61 | 3,11% |
2 năm | LL 454,07 | LL 514,61 | 3,23% |
3 năm | LL 454,07 | LL 554,43 | 12,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Bảng Liban (LBP) |
DT 1 | LL 478,65 |
DT 5 | LL 2.393,24 |
DT 10 | LL 4.786,47 |
DT 25 | LL 11.966 |
DT 50 | LL 23.932 |
DT 100 | LL 47.865 |
DT 250 | LL 119.662 |
DT 500 | LL 239.324 |
DT 1.000 | LL 478.647 |
DT 5.000 | LL 2.393.237 |
DT 10.000 | LL 4.786.474 |
DT 25.000 | LL 11.966.185 |
DT 50.000 | LL 23.932.369 |
DT 100.000 | LL 47.864.739 |
DT 500.000 | LL 239.323.693 |