Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02131 | NT$ 0,02165 | 0,57% |
3 tháng | NT$ 0,02082 | NT$ 0,02165 | 2,50% |
1 năm | NT$ 0,02028 | NT$ 0,02165 | 4,77% |
2 năm | NT$ 0,01922 | NT$ 0,02165 | 8,51% |
3 năm | NT$ 0,01827 | NT$ 0,02165 | 15,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Tân Đài tệ (TWD) |
LL 100 | NT$ 2,1346 |
LL 500 | NT$ 10,673 |
LL 1.000 | NT$ 21,346 |
LL 2.500 | NT$ 53,366 |
LL 5.000 | NT$ 106,73 |
LL 10.000 | NT$ 213,46 |
LL 25.000 | NT$ 533,66 |
LL 50.000 | NT$ 1.067,32 |
LL 100.000 | NT$ 2.134,65 |
LL 500.000 | NT$ 10.673 |
LL 1.000.000 | NT$ 21.346 |
LL 2.500.000 | NT$ 53.366 |
LL 5.000.000 | NT$ 106.732 |
LL 10.000.000 | NT$ 213.465 |
LL 50.000.000 | NT$ 1.067.323 |