Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / TWD Đảo
LL
=
NT$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02131 NT$ 0,02165 0,57%
3 tháng NT$ 0,02082 NT$ 0,02165 2,50%
1 năm NT$ 0,02028 NT$ 0,02165 4,77%
2 năm NT$ 0,01922 NT$ 0,02165 8,51%
3 năm NT$ 0,01827 NT$ 0,02165 15,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Tân Đài tệ (TWD)
LL 100NT$ 2,1346
LL 500NT$ 10,673
LL 1.000NT$ 21,346
LL 2.500NT$ 53,366
LL 5.000NT$ 106,73
LL 10.000NT$ 213,46
LL 25.000NT$ 533,66
LL 50.000NT$ 1.067,32
LL 100.000NT$ 2.134,65
LL 500.000NT$ 10.673
LL 1.000.000NT$ 21.346
LL 2.500.000NT$ 53.366
LL 5.000.000NT$ 106.732
LL 10.000.000NT$ 213.465
LL 50.000.000NT$ 1.067.323