Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 46,199 | LL 47,145 | 0,94% |
3 tháng | LL 46,199 | LL 48,065 | 2,99% |
1 năm | LL 46,199 | LL 49,310 | 5,17% |
2 năm | LL 46,199 | LL 52,020 | 8,74% |
3 năm | LL 46,199 | LL 54,736 | 13,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Bảng Liban (LBP) |
NT$ 1 | LL 46,684 |
NT$ 5 | LL 233,42 |
NT$ 10 | LL 466,84 |
NT$ 25 | LL 1.167,09 |
NT$ 50 | LL 2.334,18 |
NT$ 100 | LL 4.668,35 |
NT$ 250 | LL 11.671 |
NT$ 500 | LL 23.342 |
NT$ 1.000 | LL 46.684 |
NT$ 5.000 | LL 233.418 |
NT$ 10.000 | LL 466.835 |
NT$ 25.000 | LL 1.167.088 |
NT$ 50.000 | LL 2.334.177 |
NT$ 100.000 | LL 4.668.354 |
NT$ 500.000 | LL 23.341.768 |