Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,02606 | ₴ 0,02639 | 1,16% |
3 tháng | ₴ 0,02514 | ₴ 0,02639 | 2,33% |
1 năm | ₴ 0,02376 | ₴ 0,02639 | 6,78% |
2 năm | ₴ 0,01944 | ₴ 0,02639 | 34,22% |
3 năm | ₴ 0,01726 | ₴ 0,02639 | 43,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
LL 100 | ₴ 2,6316 |
LL 500 | ₴ 13,158 |
LL 1.000 | ₴ 26,316 |
LL 2.500 | ₴ 65,789 |
LL 5.000 | ₴ 131,58 |
LL 10.000 | ₴ 263,16 |
LL 25.000 | ₴ 657,89 |
LL 50.000 | ₴ 1.315,78 |
LL 100.000 | ₴ 2.631,55 |
LL 500.000 | ₴ 13.158 |
LL 1.000.000 | ₴ 26.316 |
LL 2.500.000 | ₴ 65.789 |
LL 5.000.000 | ₴ 131.578 |
LL 10.000.000 | ₴ 263.155 |
LL 50.000.000 | ₴ 1.315.776 |