Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 37,887 | LL 38,696 | 1,18% |
3 tháng | LL 37,887 | LL 40,109 | 4,66% |
1 năm | LL 37,887 | LL 42,085 | 6,72% |
2 năm | LL 37,887 | LL 51,448 | 23,22% |
3 năm | LL 37,887 | LL 57,925 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Bảng Liban (LBP) |
₴ 1 | LL 38,089 |
₴ 5 | LL 190,45 |
₴ 10 | LL 380,89 |
₴ 25 | LL 952,23 |
₴ 50 | LL 1.904,45 |
₴ 100 | LL 3.808,90 |
₴ 250 | LL 9.522,25 |
₴ 500 | LL 19.045 |
₴ 1.000 | LL 38.089 |
₴ 5.000 | LL 190.445 |
₴ 10.000 | LL 380.890 |
₴ 25.000 | LL 952.225 |
₴ 50.000 | LL 1.904.450 |
₴ 100.000 | LL 3.808.900 |
₴ 500.000 | LL 19.044.502 |