Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 2,4893 | USh 2,5447 | 1,07% |
3 tháng | USh 2,4893 | USh 2,6215 | 2,83% |
1 năm | USh 2,3805 | USh 2,6215 | 1,06% |
2 năm | USh 2,3805 | USh 2,6215 | 2,55% |
3 năm | USh 2,2815 | USh 2,6215 | 6,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Shilling Uganda (UGX) |
LL 1 | USh 2,4877 |
LL 5 | USh 12,438 |
LL 10 | USh 24,877 |
LL 25 | USh 62,192 |
LL 50 | USh 124,38 |
LL 100 | USh 248,77 |
LL 250 | USh 621,92 |
LL 500 | USh 1.243,84 |
LL 1.000 | USh 2.487,68 |
LL 5.000 | USh 12.438 |
LL 10.000 | USh 24.877 |
LL 25.000 | USh 62.192 |
LL 50.000 | USh 124.384 |
LL 100.000 | USh 248.768 |
LL 500.000 | USh 1.243.842 |