Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / UGX Đảo
LL
=
USh
20/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2,4893 USh 2,5447 1,07%
3 tháng USh 2,4893 USh 2,6215 2,83%
1 năm USh 2,3805 USh 2,6215 1,06%
2 năm USh 2,3805 USh 2,6215 2,55%
3 năm USh 2,2815 USh 2,6215 6,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Shilling Uganda (UGX)
LL 1USh 2,4877
LL 5USh 12,438
LL 10USh 24,877
LL 25USh 62,192
LL 50USh 124,38
LL 100USh 248,77
LL 250USh 621,92
LL 500USh 1.243,84
LL 1.000USh 2.487,68
LL 5.000USh 12.438
LL 10.000USh 24.877
LL 25.000USh 62.192
LL 50.000USh 124.384
LL 100.000USh 248.768
LL 500.000USh 1.243.842