Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,3930 | LL 0,4000 | 0,96% |
3 tháng | LL 0,3815 | LL 0,4000 | 1,62% |
1 năm | LL 0,3815 | LL 0,4201 | 1,25% |
2 năm | LL 0,3815 | LL 0,4214 | 5,16% |
3 năm | LL 0,3815 | LL 0,4383 | 6,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Bảng Liban (LBP) |
USh 10 | LL 3,9873 |
USh 50 | LL 19,937 |
USh 100 | LL 39,873 |
USh 250 | LL 99,683 |
USh 500 | LL 199,37 |
USh 1.000 | LL 398,73 |
USh 2.500 | LL 996,83 |
USh 5.000 | LL 1.993,67 |
USh 10.000 | LL 3.987,33 |
USh 50.000 | LL 19.937 |
USh 100.000 | LL 39.873 |
USh 250.000 | LL 99.683 |
USh 500.000 | LL 199.367 |
USh 1.000.000 | LL 398.733 |
USh 5.000.000 | LL 1.993.665 |