Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / LBP Đảo
USh
=
LL
08/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,3930 LL 0,4000 0,96%
3 tháng LL 0,3815 LL 0,4000 1,62%
1 năm LL 0,3815 LL 0,4201 1,25%
2 năm LL 0,3815 LL 0,4214 5,16%
3 năm LL 0,3815 LL 0,4383 6,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Bảng Liban (LBP)
USh 10LL 3,9873
USh 50LL 19,937
USh 100LL 39,873
USh 250LL 99,683
USh 500LL 199,37
USh 1.000LL 398,73
USh 2.500LL 996,83
USh 5.000LL 1.993,67
USh 10.000LL 3.987,33
USh 50.000LL 19.937
USh 100.000LL 39.873
USh 250.000LL 99.683
USh 500.000LL 199.367
USh 1.000.000LL 398.733
USh 5.000.000LL 1.993.665