Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / USD Đảo
LL
=
US$
10/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0006633 US$ 0,0006633 0,00%
3 tháng US$ 0,0006633 US$ 0,0006633 0,00%
1 năm US$ 0,0006633 US$ 0,0006633 0,00%
2 năm US$ 0,0006633 US$ 0,0006633 0,00%
3 năm US$ 0,0006633 US$ 0,0006633 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Mỹ (USD)
LL 1.000US$ 0,6633
LL 5.000US$ 3,3167
LL 10.000US$ 6,6335
LL 25.000US$ 16,584
LL 50.000US$ 33,167
LL 100.000US$ 66,335
LL 250.000US$ 165,84
LL 500.000US$ 331,67
LL 1.000.000US$ 663,35
LL 5.000.000US$ 3.316,75
LL 10.000.000US$ 6.633,50
LL 25.000.000US$ 16.584
LL 50.000.000US$ 33.167
LL 100.000.000US$ 66.335
LL 500.000.000US$ 331.675