Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LBP Đảo
US$
=
ل.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ل.ل 1.507,50 ل.ل 1.507,50 0,00%
3 tháng ل.ل 1.507,50 ل.ل 1.507,50 0,00%
1 năm ل.ل 1.507,50 ل.ل 1.507,50 0,00%
2 năm ل.ل 1.507,50 ل.ل 1.507,50 0,00%
3 năm ل.ل 1.507,50 ل.ل 1.507,50 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Liban (LBP)
US$ 1ل.ل 1.507,50
US$ 5ل.ل 7.537,50
US$ 10ل.ل 15.075
US$ 25ل.ل 37.688
US$ 50ل.ل 75.375
US$ 100ل.ل 150.750
US$ 250ل.ل 376.875
US$ 500ل.ل 753.750
US$ 1.000ل.ل 1.507.500
US$ 5.000ل.ل 7.537.500
US$ 10.000ل.ل 15.075.000
US$ 25.000ل.ل 37.687.500
US$ 50.000ل.ل 75.375.000
US$ 100.000ل.ل 150.750.000
US$ 500.000ل.ل 753.750.000