Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,01209 | R 0,01276 | 3,98% |
3 tháng | R 0,01209 | R 0,01282 | 3,70% |
1 năm | R 0,01161 | R 0,01312 | 5,58% |
2 năm | R 0,01013 | R 0,01312 | 14,88% |
3 năm | R 0,008945 | R 0,01312 | 30,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Rand Nam Phi (ZAR) |
LL 100 | R 1,2058 |
LL 500 | R 6,0292 |
LL 1.000 | R 12,058 |
LL 2.500 | R 30,146 |
LL 5.000 | R 60,292 |
LL 10.000 | R 120,58 |
LL 25.000 | R 301,46 |
LL 50.000 | R 602,92 |
LL 100.000 | R 1.205,84 |
LL 500.000 | R 6.029,22 |
LL 1.000.000 | R 12.058 |
LL 2.500.000 | R 30.146 |
LL 5.000.000 | R 60.292 |
LL 10.000.000 | R 120.584 |
LL 50.000.000 | R 602.922 |