Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / LBP Đảo
R
=
LL
06/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 78,358 LL 81,535 0,50%
3 tháng LL 78,000 LL 81,535 2,39%
1 năm LL 76,223 LL 86,128 1,56%
2 năm LL 76,223 LL 98,754 14,49%
3 năm LL 76,223 LL 111,79 21,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Bảng Liban (LBP)
R 1LL 81,633
R 5LL 408,16
R 10LL 816,33
R 25LL 2.040,81
R 50LL 4.081,63
R 100LL 8.163,25
R 250LL 20.408
R 500LL 40.816
R 1.000LL 81.633
R 5.000LL 408.163
R 10.000LL 816.325
R 25.000LL 2.040.813
R 50.000LL 4.081.627
R 100.000LL 8.163.254
R 500.000LL 40.816.268