Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,06139 | L 0,06449 | 2,56% |
3 tháng | L 0,06041 | L 0,06449 | 0,38% |
1 năm | L 0,05313 | L 0,06835 | 0,19% |
2 năm | L 0,04223 | L 0,06835 | 35,51% |
3 năm | L 0,04223 | L 0,07996 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Loti Lesotho (LSL) |
රු 100 | L 6,1410 |
රු 500 | L 30,705 |
රු 1.000 | L 61,410 |
රු 2.500 | L 153,53 |
රු 5.000 | L 307,05 |
රු 10.000 | L 614,10 |
රු 25.000 | L 1.535,26 |
රු 50.000 | L 3.070,52 |
රු 100.000 | L 6.141,04 |
රු 500.000 | L 30.705 |
රු 1.000.000 | L 61.410 |
රු 2.500.000 | L 153.526 |
රු 5.000.000 | L 307.052 |
රු 10.000.000 | L 614.104 |
රු 50.000.000 | L 3.070.518 |