Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / LSL Đảo
රු
=
L
14/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,06139 L 0,06449 2,56%
3 tháng L 0,06041 L 0,06449 0,38%
1 năm L 0,05313 L 0,06835 0,19%
2 năm L 0,04223 L 0,06835 35,51%
3 năm L 0,04223 L 0,07996 14,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Loti Lesotho (LSL)
රු 100L 6,1410
රු 500L 30,705
රු 1.000L 61,410
රු 2.500L 153,53
රු 5.000L 307,05
රු 10.000L 614,10
රු 25.000L 1.535,26
රු 50.000L 3.070,52
රු 100.000L 6.141,04
රු 500.000L 30.705
රු 1.000.000L 61.410
රු 2.500.000L 153.526
රු 5.000.000L 307.052
රු 10.000.000L 614.104
රු 50.000.000L 3.070.518