Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / LKR Đảo
L
=
රු
16/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 15,507 රු 16,386 4,31%
3 tháng රු 15,507 රු 16,555 0,42%
1 năm රු 14,630 රු 18,821 0,33%
2 năm රු 14,630 රු 23,677 25,77%
3 năm රු 12,506 රු 23,677 18,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rupee Sri Lanka (LKR)
L 1රු 16,394
L 5රු 81,970
L 10රු 163,94
L 25රු 409,85
L 50රු 819,70
L 100රු 1.639,39
L 250රු 4.098,48
L 500රු 8.196,97
L 1.000රු 16.394
L 5.000රු 81.970
L 10.000රු 163.939
L 25.000රු 409.848
L 50.000රු 819.697
L 100.000රු 1.639.393
L 500.000රු 8.196.967