Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 15,507 | රු 16,386 | 4,31% |
3 tháng | රු 15,507 | රු 16,555 | 0,42% |
1 năm | රු 14,630 | රු 18,821 | 0,33% |
2 năm | රු 14,630 | රු 23,677 | 25,77% |
3 năm | රු 12,506 | රු 23,677 | 18,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 16,394 |
L 5 | රු 81,970 |
L 10 | රු 163,94 |
L 25 | රු 409,85 |
L 50 | රු 819,70 |
L 100 | රු 1.639,39 |
L 250 | රු 4.098,48 |
L 500 | රු 8.196,97 |
L 1.000 | රු 16.394 |
L 5.000 | රු 81.970 |
L 10.000 | රු 163.939 |
L 25.000 | රු 409.848 |
L 50.000 | රු 819.697 |
L 100.000 | රු 1.639.393 |
L 500.000 | රු 8.196.967 |