Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,01610 | LD 0,01644 | 0,43% |
3 tháng | LD 0,01546 | LD 0,01644 | 5,21% |
1 năm | LD 0,01433 | LD 0,01669 | 7,08% |
2 năm | LD 0,01293 | LD 0,01669 | 21,79% |
3 năm | LD 0,01293 | LD 0,02304 | 28,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Libya (LYD) |
රු 100 | LD 1,6240 |
රු 500 | LD 8,1200 |
රු 1.000 | LD 16,240 |
රු 2.500 | LD 40,600 |
රු 5.000 | LD 81,200 |
රු 10.000 | LD 162,40 |
රු 25.000 | LD 406,00 |
රු 50.000 | LD 812,00 |
රු 100.000 | LD 1.624,00 |
රු 500.000 | LD 8.120,01 |
රු 1.000.000 | LD 16.240 |
රු 2.500.000 | LD 40.600 |
රු 5.000.000 | LD 81.200 |
රු 10.000.000 | LD 162.400 |
රු 50.000.000 | LD 812.001 |