Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / LYD Đảo
රු
=
LD
14/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,01610 LD 0,01644 0,43%
3 tháng LD 0,01546 LD 0,01644 5,21%
1 năm LD 0,01433 LD 0,01669 7,08%
2 năm LD 0,01293 LD 0,01669 21,79%
3 năm LD 0,01293 LD 0,02304 28,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Libya (LYD)
රු 100LD 1,6240
රු 500LD 8,1200
රු 1.000LD 16,240
රු 2.500LD 40,600
රු 5.000LD 81,200
රු 10.000LD 162,40
රු 25.000LD 406,00
රු 50.000LD 812,00
රු 100.000LD 1.624,00
රු 500.000LD 8.120,01
රු 1.000.000LD 16.240
රු 2.500.000LD 40.600
රු 5.000.000LD 81.200
රු 10.000.000LD 162.400
රු 50.000.000LD 812.001