Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 60,833 | රු 62,111 | 0,52% |
3 tháng | රු 60,833 | රු 64,500 | 4,13% |
1 năm | රු 59,916 | රු 69,802 | 4,52% |
2 năm | රු 59,916 | රු 77,314 | 15,30% |
3 năm | රු 43,402 | රු 77,314 | 39,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
LD 1 | රු 62,038 |
LD 5 | රු 310,19 |
LD 10 | රු 620,38 |
LD 25 | රු 1.550,96 |
LD 50 | රු 3.101,91 |
LD 100 | රු 6.203,82 |
LD 250 | රු 15.510 |
LD 500 | රු 31.019 |
LD 1.000 | රු 62.038 |
LD 5.000 | රු 310.191 |
LD 10.000 | රු 620.382 |
LD 25.000 | රු 1.550.956 |
LD 50.000 | රු 3.101.911 |
LD 100.000 | රු 6.203.822 |
LD 500.000 | රු 31.019.111 |