Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / LKR Đảo
LD
=
රු
16/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 60,833 රු 62,111 0,52%
3 tháng රු 60,833 රු 64,500 4,13%
1 năm රු 59,916 රු 69,802 4,52%
2 năm රු 59,916 රු 77,314 15,30%
3 năm රු 43,402 රු 77,314 39,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Sri Lanka (LKR)
LD 1රු 62,038
LD 5රු 310,19
LD 10රු 620,38
LD 25රු 1.550,96
LD 50රු 3.101,91
LD 100රු 6.203,82
LD 250රු 15.510
LD 500රු 31.019
LD 1.000රු 62.038
LD 5.000රු 310.191
LD 10.000රු 620.382
LD 25.000රු 1.550.956
LD 50.000රු 3.101.911
LD 100.000රු 6.203.822
LD 500.000රු 31.019.111