Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,03339 | DH 0,03431 | 0,40% |
3 tháng | DH 0,03218 | DH 0,03431 | 4,19% |
1 năm | DH 0,02941 | DH 0,03520 | 5,16% |
2 năm | DH 0,02707 | DH 0,03520 | 19,14% |
3 năm | DH 0,02707 | DH 0,04892 | 25,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
රු 100 | DH 3,3494 |
රු 500 | DH 16,747 |
රු 1.000 | DH 33,494 |
රු 2.500 | DH 83,735 |
රු 5.000 | DH 167,47 |
රු 10.000 | DH 334,94 |
රු 25.000 | DH 837,35 |
රු 50.000 | DH 1.674,71 |
රු 100.000 | DH 3.349,41 |
රු 500.000 | DH 16.747 |
රු 1.000.000 | DH 33.494 |
රු 2.500.000 | DH 83.735 |
රු 5.000.000 | DH 167.471 |
රු 10.000.000 | DH 334.941 |
රු 50.000.000 | DH 1.674.706 |