Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MAD Đảo
රු
=
DH
14/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,03339 DH 0,03431 0,40%
3 tháng DH 0,03218 DH 0,03431 4,19%
1 năm DH 0,02941 DH 0,03520 5,16%
2 năm DH 0,02707 DH 0,03520 19,14%
3 năm DH 0,02707 DH 0,04892 25,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dirham Ma-rốc (MAD)
රු 100DH 3,3494
රු 500DH 16,747
රු 1.000DH 33,494
රු 2.500DH 83,735
රු 5.000DH 167,47
රු 10.000DH 334,94
රු 25.000DH 837,35
රු 50.000DH 1.674,71
රු 100.000DH 3.349,41
රු 500.000DH 16.747
රු 1.000.000DH 33.494
රු 2.500.000DH 83.735
රු 5.000.000DH 167.471
රු 10.000.000DH 334.941
රු 50.000.000DH 1.674.706