Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / LKR Đảo
DH
=
රු
15/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 29,150 රු 30,080 2,22%
3 tháng රු 29,150 රු 31,080 3,22%
1 năm රු 28,412 රු 34,003 3,08%
2 năm රු 28,412 රු 36,939 15,30%
3 năm රු 20,443 රු 36,939 35,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rupee Sri Lanka (LKR)
DH 1රු 30,119
DH 5රු 150,60
DH 10රු 301,19
DH 25රු 752,99
DH 50රු 1.505,97
DH 100රු 3.011,94
DH 250රු 7.529,86
DH 500රු 15.060
DH 1.000රු 30.119
DH 5.000රු 150.597
DH 10.000රු 301.194
DH 25.000රු 752.986
DH 50.000රු 1.505.972
DH 100.000රු 3.011.944
DH 500.000රු 15.059.718