Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 29,150 | රු 30,080 | 2,22% |
3 tháng | රු 29,150 | රු 31,080 | 3,22% |
1 năm | රු 28,412 | රු 34,003 | 3,08% |
2 năm | රු 28,412 | රු 36,939 | 15,30% |
3 năm | රු 20,443 | රු 36,939 | 35,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
DH 1 | රු 30,119 |
DH 5 | රු 150,60 |
DH 10 | රු 301,19 |
DH 25 | රු 752,99 |
DH 50 | රු 1.505,97 |
DH 100 | රු 3.011,94 |
DH 250 | රු 7.529,86 |
DH 500 | රු 15.060 |
DH 1.000 | රු 30.119 |
DH 5.000 | රු 150.597 |
DH 10.000 | රු 301.194 |
DH 25.000 | රු 752.986 |
DH 50.000 | රු 1.505.972 |
DH 100.000 | රු 3.011.944 |
DH 500.000 | රු 15.059.718 |