Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MDL Đảo
රු
=
L
14/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,05881 L 0,05987 0,50%
3 tháng L 0,05688 L 0,05987 4,39%
1 năm L 0,05233 L 0,06160 5,14%
2 năm L 0,05071 L 0,06160 12,36%
3 năm L 0,05071 L 0,09120 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Leu Moldova (MDL)
රු 100L 5,9055
රු 500L 29,528
රු 1.000L 59,055
රු 2.500L 147,64
රු 5.000L 295,28
රු 10.000L 590,55
රු 25.000L 1.476,38
රු 50.000L 2.952,76
රු 100.000L 5.905,52
රු 500.000L 29.528
රු 1.000.000L 59.055
රු 2.500.000L 147.638
රු 5.000.000L 295.276
රු 10.000.000L 590.552
රු 50.000.000L 2.952.759