Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,05881 | L 0,05987 | 0,50% |
3 tháng | L 0,05688 | L 0,05987 | 4,39% |
1 năm | L 0,05233 | L 0,06160 | 5,14% |
2 năm | L 0,05071 | L 0,06160 | 12,36% |
3 năm | L 0,05071 | L 0,09120 | 34,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Leu Moldova (MDL) |
රු 100 | L 5,9055 |
රු 500 | L 29,528 |
රු 1.000 | L 59,055 |
රු 2.500 | L 147,64 |
රු 5.000 | L 295,28 |
රු 10.000 | L 590,55 |
රු 25.000 | L 1.476,38 |
රු 50.000 | L 2.952,76 |
රු 100.000 | L 5.905,52 |
රු 500.000 | L 29.528 |
රු 1.000.000 | L 59.055 |
රු 2.500.000 | L 147.638 |
රු 5.000.000 | L 295.276 |
රු 10.000.000 | L 590.552 |
රු 50.000.000 | L 2.952.759 |