Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / LKR Đảo
L
=
රු
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 16,703 රු 17,003 1,05%
3 tháng රු 16,703 රු 17,473 2,74%
1 năm රු 16,234 රු 19,108 3,70%
2 năm රු 16,234 රු 19,722 10,32%
3 năm රු 10,965 රු 19,722 53,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Rupee Sri Lanka (LKR)
L 1රු 17,070
L 5රු 85,351
L 10රු 170,70
L 25රු 426,75
L 50රු 853,51
L 100රු 1.707,02
L 250රු 4.267,54
L 500රු 8.535,09
L 1.000රු 17.070
L 5.000රු 85.351
L 10.000රු 170.702
L 25.000රු 426.754
L 50.000රු 853.509
L 100.000රු 1.707.018
L 500.000රු 8.535.089