Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 16,703 | රු 17,003 | 1,05% |
3 tháng | රු 16,703 | රු 17,473 | 2,74% |
1 năm | රු 16,234 | රු 19,108 | 3,70% |
2 năm | රු 16,234 | රු 19,722 | 10,32% |
3 năm | රු 10,965 | රු 19,722 | 53,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
L 1 | රු 17,070 |
L 5 | රු 85,351 |
L 10 | රු 170,70 |
L 25 | රු 426,75 |
L 50 | රු 853,51 |
L 100 | රු 1.707,02 |
L 250 | රු 4.267,54 |
L 500 | රු 8.535,09 |
L 1.000 | රු 17.070 |
L 5.000 | රු 85.351 |
L 10.000 | රු 170.702 |
L 25.000 | රු 426.754 |
L 50.000 | රු 853.509 |
L 100.000 | රු 1.707.018 |
L 500.000 | රු 8.535.089 |