Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,1909 | ден 0,1949 | 1,46% |
3 tháng | ден 0,1820 | ден 0,1949 | 3,93% |
1 năm | ден 0,1670 | ден 0,1997 | 6,07% |
2 năm | ден 0,1544 | ден 0,1997 | 16,04% |
3 năm | ден 0,1544 | ден 0,2803 | 26,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Denar Macedonia (MKD) |
රු 100 | ден 19,062 |
රු 500 | ден 95,308 |
රු 1.000 | ден 190,62 |
රු 2.500 | ден 476,54 |
රු 5.000 | ден 953,08 |
රු 10.000 | ден 1.906,17 |
රු 25.000 | ден 4.765,42 |
රු 50.000 | ден 9.530,85 |
රු 100.000 | ден 19.062 |
රු 500.000 | ден 95.308 |
රු 1.000.000 | ден 190.617 |
රු 2.500.000 | ден 476.542 |
රු 5.000.000 | ден 953.085 |
රු 10.000.000 | ден 1.906.169 |
රු 50.000.000 | ден 9.530.847 |