Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MKD Đảo
රු
=
ден
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,1909 ден 0,1949 1,46%
3 tháng ден 0,1820 ден 0,1949 3,93%
1 năm ден 0,1670 ден 0,1997 6,07%
2 năm ден 0,1544 ден 0,1997 16,04%
3 năm ден 0,1544 ден 0,2803 26,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Denar Macedonia (MKD)
රු 100ден 19,062
රු 500ден 95,308
රු 1.000ден 190,62
රු 2.500ден 476,54
රු 5.000ден 953,08
රු 10.000ден 1.906,17
රු 25.000ден 4.765,42
රු 50.000ден 9.530,85
රු 100.000ден 19.062
රු 500.000ден 95.308
රු 1.000.000ден 190.617
රු 2.500.000ден 476.542
රු 5.000.000ден 953.085
රු 10.000.000ден 1.906.169
රු 50.000.000ден 9.530.847