Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / LKR Đảo
ден
=
රු
14/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 5,1306 රු 5,2421 1,56%
3 tháng රු 5,1306 රු 5,4939 3,71%
1 năm රු 5,0069 රු 5,9898 5,64%
2 năm රු 5,0069 රු 6,4781 13,75%
3 năm රු 3,5670 රු 6,4781 34,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Rupee Sri Lanka (LKR)
ден 1රු 5,2489
ден 5රු 26,244
ден 10රු 52,489
ден 25රු 131,22
ден 50රු 262,44
ден 100රු 524,89
ден 250රු 1.312,22
ден 500රු 2.624,43
ден 1.000රු 5.248,87
ден 5.000රු 26.244
ден 10.000රු 52.489
ден 25.000රු 131.222
ден 50.000රු 262.443
ден 100.000රු 524.887
ден 500.000රු 2.624.435