Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 5,1306 | රු 5,2421 | 1,56% |
3 tháng | රු 5,1306 | රු 5,4939 | 3,71% |
1 năm | රු 5,0069 | රු 5,9898 | 5,64% |
2 năm | රු 5,0069 | රු 6,4781 | 13,75% |
3 năm | රු 3,5670 | රු 6,4781 | 34,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
ден 1 | රු 5,2489 |
ден 5 | රු 26,244 |
ден 10 | රු 52,489 |
ден 25 | රු 131,22 |
ден 50 | රු 262,44 |
ден 100 | රු 524,89 |
ден 250 | රු 1.312,22 |
ден 500 | රු 2.624,43 |
ден 1.000 | රු 5.248,87 |
ден 5.000 | රු 26.244 |
ден 10.000 | රු 52.489 |
ден 25.000 | රු 131.222 |
ден 50.000 | රු 262.443 |
ден 100.000 | රු 524.887 |
ден 500.000 | රු 2.624.435 |