Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MMK Đảo
රු
=
K
14/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 6,9446 K 7,1235 0,29%
3 tháng K 6,7058 K 7,1235 4,60%
1 năm K 6,3248 K 7,2675 4,71%
2 năm K 5,0347 K 7,2676 36,57%
3 năm K 5,0001 K 9,8288 11,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kyat Myanmar (MMK)
රු 1K 7,0174
රු 5K 35,087
රු 10K 70,174
රු 25K 175,44
රු 50K 350,87
රු 100K 701,74
රු 250K 1.754,36
රු 500K 3.508,72
රු 1.000K 7.017,45
රු 5.000K 35.087
රු 10.000K 70.174
රු 25.000K 175.436
රු 50.000K 350.872
රු 100.000K 701.745
රු 500.000K 3.508.723