Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 6,9446 | K 7,1235 | 0,29% |
3 tháng | K 6,7058 | K 7,1235 | 4,60% |
1 năm | K 6,3248 | K 7,2675 | 4,71% |
2 năm | K 5,0347 | K 7,2676 | 36,57% |
3 năm | K 5,0001 | K 9,8288 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kyat Myanmar (MMK) |
රු 1 | K 7,0174 |
රු 5 | K 35,087 |
රු 10 | K 70,174 |
රු 25 | K 175,44 |
රු 50 | K 350,87 |
රු 100 | K 701,74 |
රු 250 | K 1.754,36 |
රු 500 | K 3.508,72 |
රු 1.000 | K 7.017,45 |
රු 5.000 | K 35.087 |
රු 10.000 | K 70.174 |
රු 25.000 | K 175.436 |
රු 50.000 | K 350.872 |
රු 100.000 | K 701.745 |
රු 500.000 | K 3.508.723 |