Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1404 | රු 0,1440 | 0,53% |
3 tháng | රු 0,1404 | රු 0,1494 | 4,07% |
1 năm | රු 0,1376 | රු 0,1581 | 5,56% |
2 năm | රු 0,1376 | රු 0,2000 | 26,42% |
3 năm | රු 0,1017 | රු 0,2000 | 13,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
K 100 | රු 14,223 |
K 500 | රු 71,114 |
K 1.000 | රු 142,23 |
K 2.500 | රු 355,57 |
K 5.000 | රු 711,14 |
K 10.000 | රු 1.422,27 |
K 25.000 | රු 3.555,69 |
K 50.000 | රු 7.111,37 |
K 100.000 | රු 14.223 |
K 500.000 | රු 71.114 |
K 1.000.000 | රු 142.227 |
K 2.500.000 | රු 355.569 |
K 5.000.000 | රු 711.137 |
K 10.000.000 | රු 1.422.274 |
K 50.000.000 | රු 7.111.371 |