Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / LKR Đảo
K
=
රු
09/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1404 රු 0,1440 0,53%
3 tháng රු 0,1404 රු 0,1494 4,07%
1 năm රු 0,1376 රු 0,1581 5,56%
2 năm රු 0,1376 රු 0,2000 26,42%
3 năm රු 0,1017 රු 0,2000 13,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Rupee Sri Lanka (LKR)
K 100රු 14,223
K 500රු 71,114
K 1.000රු 142,23
K 2.500රු 355,57
K 5.000රු 711,14
K 10.000රු 1.422,27
K 25.000රු 3.555,69
K 50.000රු 7.111,37
K 100.000රු 14.223
K 500.000රු 71.114
K 1.000.000රු 142.227
K 2.500.000රු 355.569
K 5.000.000රු 711.137
K 10.000.000රු 1.422.274
K 50.000.000රු 7.111.371