Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MOP Đảo
රු
=
MOP$
14/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,02668 MOP$ 0,02724 0,44%
3 tháng MOP$ 0,02570 MOP$ 0,02724 4,75%
1 năm MOP$ 0,02424 MOP$ 0,02793 4,49%
2 năm MOP$ 0,02176 MOP$ 0,02793 20,03%
3 năm MOP$ 0,02176 MOP$ 0,04062 33,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Pataca Ma Cao (MOP)
රු 100MOP$ 2,6874
රු 500MOP$ 13,437
රු 1.000MOP$ 26,874
රු 2.500MOP$ 67,185
රු 5.000MOP$ 134,37
රු 10.000MOP$ 268,74
රු 25.000MOP$ 671,85
රු 50.000MOP$ 1.343,70
රු 100.000MOP$ 2.687,40
රු 500.000MOP$ 13.437
රු 1.000.000MOP$ 26.874
රු 2.500.000MOP$ 67.185
රු 5.000.000MOP$ 134.370
රු 10.000.000MOP$ 268.740
රු 50.000.000MOP$ 1.343.701