Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,02668 | MOP$ 0,02724 | 0,44% |
3 tháng | MOP$ 0,02570 | MOP$ 0,02724 | 4,75% |
1 năm | MOP$ 0,02424 | MOP$ 0,02793 | 4,49% |
2 năm | MOP$ 0,02176 | MOP$ 0,02793 | 20,03% |
3 năm | MOP$ 0,02176 | MOP$ 0,04062 | 33,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
රු 100 | MOP$ 2,6874 |
රු 500 | MOP$ 13,437 |
රු 1.000 | MOP$ 26,874 |
රු 2.500 | MOP$ 67,185 |
රු 5.000 | MOP$ 134,37 |
රු 10.000 | MOP$ 268,74 |
රු 25.000 | MOP$ 671,85 |
රු 50.000 | MOP$ 1.343,70 |
රු 100.000 | MOP$ 2.687,40 |
රු 500.000 | MOP$ 13.437 |
රු 1.000.000 | MOP$ 26.874 |
රු 2.500.000 | MOP$ 67.185 |
රු 5.000.000 | MOP$ 134.370 |
රු 10.000.000 | MOP$ 268.740 |
රු 50.000.000 | MOP$ 1.343.701 |