Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / LKR Đảo
MOP$
=
රු
08/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 36,708 රු 37,481 0,37%
3 tháng රු 36,708 රු 38,926 4,33%
1 năm රු 35,807 රු 41,261 6,22%
2 năm රු 35,807 රු 45,957 15,46%
3 năm රු 24,547 රු 45,957 51,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Rupee Sri Lanka (LKR)
MOP$ 1රු 37,288
MOP$ 5රු 186,44
MOP$ 10රු 372,88
MOP$ 25රු 932,20
MOP$ 50රු 1.864,40
MOP$ 100රු 3.728,80
MOP$ 250රු 9.322,00
MOP$ 500රු 18.644
MOP$ 1.000රු 37.288
MOP$ 5.000රු 186.440
MOP$ 10.000රු 372.880
MOP$ 25.000රු 932.200
MOP$ 50.000රු 1.864.400
MOP$ 100.000රු 3.728.800
MOP$ 500.000රු 18.643.998