Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 36,708 | රු 37,481 | 0,37% |
3 tháng | රු 36,708 | රු 38,926 | 4,33% |
1 năm | රු 35,807 | රු 41,261 | 6,22% |
2 năm | රු 35,807 | රු 45,957 | 15,46% |
3 năm | රු 24,547 | රු 45,957 | 51,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
MOP$ 1 | රු 37,288 |
MOP$ 5 | රු 186,44 |
MOP$ 10 | රු 372,88 |
MOP$ 25 | රු 932,20 |
MOP$ 50 | රු 1.864,40 |
MOP$ 100 | රු 3.728,80 |
MOP$ 250 | රු 9.322,00 |
MOP$ 500 | රු 18.644 |
MOP$ 1.000 | රු 37.288 |
MOP$ 5.000 | රු 186.440 |
MOP$ 10.000 | රු 372.880 |
MOP$ 25.000 | රු 932.200 |
MOP$ 50.000 | රු 1.864.400 |
MOP$ 100.000 | රු 3.728.800 |
MOP$ 500.000 | රු 18.643.998 |