Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MUR Đảo
රු
=
14/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1537 0,1595 3,23%
3 tháng 0,1460 0,1595 5,62%
1 năm 0,1337 0,1595 6,38%
2 năm 0,1182 0,1595 27,87%
3 năm 0,1155 0,2212 25,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rupee Mauritius (MUR)
රු 100 15,407
රු 500 77,037
රු 1.000 154,07
රු 2.500 385,18
රු 5.000 770,37
රු 10.000 1.540,73
රු 25.000 3.851,83
රු 50.000 7.703,67
රු 100.000 15.407
රු 500.000 77.037
රු 1.000.000 154.073
රු 2.500.000 385.183
රු 5.000.000 770.367
රු 10.000.000 1.540.734
රු 50.000.000 7.703.668