Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,1537 | ₨ 0,1595 | 3,23% |
3 tháng | ₨ 0,1460 | ₨ 0,1595 | 5,62% |
1 năm | ₨ 0,1337 | ₨ 0,1595 | 6,38% |
2 năm | ₨ 0,1182 | ₨ 0,1595 | 27,87% |
3 năm | ₨ 0,1155 | ₨ 0,2212 | 25,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rupee Mauritius (MUR) |
රු 100 | ₨ 15,407 |
රු 500 | ₨ 77,037 |
රු 1.000 | ₨ 154,07 |
රු 2.500 | ₨ 385,18 |
රු 5.000 | ₨ 770,37 |
රු 10.000 | ₨ 1.540,73 |
රු 25.000 | ₨ 3.851,83 |
රු 50.000 | ₨ 7.703,67 |
රු 100.000 | ₨ 15.407 |
රු 500.000 | ₨ 77.037 |
රු 1.000.000 | ₨ 154.073 |
රු 2.500.000 | ₨ 385.183 |
රු 5.000.000 | ₨ 770.367 |
රු 10.000.000 | ₨ 1.540.734 |
රු 50.000.000 | ₨ 7.703.668 |