Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / LKR Đảo
=
රු
10/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 6,2700 රු 6,5056 0,51%
3 tháng රු 6,2700 රු 6,8972 5,53%
1 năm රු 6,2700 රු 7,4807 7,39%
2 năm රු 6,2700 රු 8,6578 21,89%
3 năm රු 4,5217 රු 8,6578 37,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 6,4296
5රු 32,148
10රු 64,296
25රු 160,74
50රු 321,48
100රු 642,96
250රු 1.607,40
500රු 3.214,80
1.000රු 6.429,61
5.000රු 32.148
10.000රු 64.296
25.000රු 160.740
50.000රු 321.480
100.000රු 642.961
500.000රු 3.214.803