Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 6,2700 | රු 6,5056 | 0,51% |
3 tháng | රු 6,2700 | රු 6,8972 | 5,53% |
1 năm | රු 6,2700 | රු 7,4807 | 7,39% |
2 năm | රු 6,2700 | රු 8,6578 | 21,89% |
3 năm | රු 4,5217 | රු 8,6578 | 37,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₨ 1 | රු 6,4296 |
₨ 5 | රු 32,148 |
₨ 10 | රු 64,296 |
₨ 25 | රු 160,74 |
₨ 50 | රු 321,48 |
₨ 100 | රු 642,96 |
₨ 250 | රු 1.607,40 |
₨ 500 | රු 3.214,80 |
₨ 1.000 | රු 6.429,61 |
₨ 5.000 | රු 32.148 |
₨ 10.000 | රු 64.296 |
₨ 25.000 | රු 160.740 |
₨ 50.000 | රු 321.480 |
₨ 100.000 | රු 642.961 |
₨ 500.000 | රු 3.214.803 |