Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MWK Đảo
රු
=
MK
14/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 5,7728 MK 5,8999 0,05%
3 tháng MK 5,4031 MK 5,8999 7,92%
1 năm MK 3,1819 MK 5,8999 78,14%
2 năm MK 2,2394 MK 5,8999 157,31%
3 năm MK 2,2054 MK 5,8999 44,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kwacha Malawi (MWK)
රු 1MK 5,8335
රු 5MK 29,167
රු 10MK 58,335
රු 25MK 145,84
රු 50MK 291,67
රු 100MK 583,35
රු 250MK 1.458,37
රු 500MK 2.916,74
රු 1.000MK 5.833,48
රු 5.000MK 29.167
රු 10.000MK 58.335
රු 25.000MK 145.837
රු 50.000MK 291.674
රු 100.000MK 583.348
රු 500.000MK 2.916.740