Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 5,7728 | MK 5,8999 | 0,05% |
3 tháng | MK 5,4031 | MK 5,8999 | 7,92% |
1 năm | MK 3,1819 | MK 5,8999 | 78,14% |
2 năm | MK 2,2394 | MK 5,8999 | 157,31% |
3 năm | MK 2,2054 | MK 5,8999 | 44,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kwacha Malawi (MWK) |
රු 1 | MK 5,8335 |
රු 5 | MK 29,167 |
රු 10 | MK 58,335 |
රු 25 | MK 145,84 |
රු 50 | MK 291,67 |
රු 100 | MK 583,35 |
රු 250 | MK 1.458,37 |
රු 500 | MK 2.916,74 |
රු 1.000 | MK 5.833,48 |
රු 5.000 | MK 29.167 |
රු 10.000 | MK 58.335 |
රු 25.000 | MK 145.837 |
රු 50.000 | MK 291.674 |
රු 100.000 | MK 583.348 |
රු 500.000 | MK 2.916.740 |