Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1695 | රු 0,1732 | 0,21% |
3 tháng | රු 0,1695 | රු 0,1850 | 6,81% |
1 năm | රු 0,1695 | රු 0,3143 | 42,79% |
2 năm | රු 0,1695 | රු 0,4465 | 60,12% |
3 năm | රු 0,1695 | රු 0,4534 | 30,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
MK 100 | රු 17,249 |
MK 500 | රු 86,245 |
MK 1.000 | රු 172,49 |
MK 2.500 | රු 431,22 |
MK 5.000 | රු 862,45 |
MK 10.000 | රු 1.724,90 |
MK 25.000 | රු 4.312,24 |
MK 50.000 | රු 8.624,49 |
MK 100.000 | රු 17.249 |
MK 500.000 | රු 86.245 |
MK 1.000.000 | රු 172.490 |
MK 2.500.000 | රු 431.224 |
MK 5.000.000 | රු 862.449 |
MK 10.000.000 | රු 1.724.898 |
MK 50.000.000 | රු 8.624.488 |