Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / LKR Đảo
MK
=
රු
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1695 රු 0,1732 0,21%
3 tháng රු 0,1695 රු 0,1850 6,81%
1 năm රු 0,1695 රු 0,3143 42,79%
2 năm රු 0,1695 රු 0,4465 60,12%
3 năm රු 0,1695 රු 0,4534 30,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Rupee Sri Lanka (LKR)
MK 100රු 17,249
MK 500රු 86,245
MK 1.000රු 172,49
MK 2.500රු 431,22
MK 5.000රු 862,45
MK 10.000රු 1.724,90
MK 25.000රු 4.312,24
MK 50.000රු 8.624,49
MK 100.000රු 17.249
MK 500.000රු 86.245
MK 1.000.000රු 172.490
MK 2.500.000රු 431.224
MK 5.000.000රු 862.449
MK 10.000.000රු 1.724.898
MK 50.000.000රු 8.624.488