Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MXN Đảo
රු
=
Mex$
14/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,05560 Mex$ 0,05807 0,66%
3 tháng Mex$ 0,05435 Mex$ 0,05807 2,24%
1 năm Mex$ 0,05058 Mex$ 0,06122 0,32%
2 năm Mex$ 0,04902 Mex$ 0,06122 0,12%
3 năm Mex$ 0,04902 Mex$ 0,1079 44,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Mexico (MXN)
රු 100Mex$ 5,6078
රු 500Mex$ 28,039
රු 1.000Mex$ 56,078
රු 2.500Mex$ 140,20
රු 5.000Mex$ 280,39
රු 10.000Mex$ 560,78
රු 25.000Mex$ 1.401,96
රු 50.000Mex$ 2.803,92
රු 100.000Mex$ 5.607,84
රු 500.000Mex$ 28.039
රු 1.000.000Mex$ 56.078
රු 2.500.000Mex$ 140.196
රු 5.000.000Mex$ 280.392
රු 10.000.000Mex$ 560.784
රු 50.000.000Mex$ 2.803.920