Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,05560 | Mex$ 0,05807 | 0,66% |
3 tháng | Mex$ 0,05435 | Mex$ 0,05807 | 2,24% |
1 năm | Mex$ 0,05058 | Mex$ 0,06122 | 0,32% |
2 năm | Mex$ 0,04902 | Mex$ 0,06122 | 0,12% |
3 năm | Mex$ 0,04902 | Mex$ 0,1079 | 44,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Peso Mexico (MXN) |
රු 100 | Mex$ 5,6078 |
රු 500 | Mex$ 28,039 |
රු 1.000 | Mex$ 56,078 |
රු 2.500 | Mex$ 140,20 |
රු 5.000 | Mex$ 280,39 |
රු 10.000 | Mex$ 560,78 |
රු 25.000 | Mex$ 1.401,96 |
රු 50.000 | Mex$ 2.803,92 |
රු 100.000 | Mex$ 5.607,84 |
රු 500.000 | Mex$ 28.039 |
රු 1.000.000 | Mex$ 56.078 |
රු 2.500.000 | Mex$ 140.196 |
රු 5.000.000 | Mex$ 280.392 |
රු 10.000.000 | Mex$ 560.784 |
රු 50.000.000 | Mex$ 2.803.920 |