Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / LKR Đảo
Mex$
=
රු
15/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 17,219 රු 17,868 0,46%
3 tháng රු 17,219 රු 18,398 2,46%
1 năm රු 16,333 රු 19,771 0,32%
2 năm රු 16,333 රු 20,398 0,10%
3 năm රු 9,2656 රු 20,398 80,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rupee Sri Lanka (LKR)
Mex$ 1රු 18,092
Mex$ 5රු 90,461
Mex$ 10රු 180,92
Mex$ 25රු 452,30
Mex$ 50රු 904,61
Mex$ 100රු 1.809,22
Mex$ 250රු 4.523,04
Mex$ 500රු 9.046,08
Mex$ 1.000රු 18.092
Mex$ 5.000රු 90.461
Mex$ 10.000රු 180.922
Mex$ 25.000රු 452.304
Mex$ 50.000රු 904.608
Mex$ 100.000රු 1.809.216
Mex$ 500.000රු 9.046.082