Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 17,219 | රු 17,868 | 0,46% |
3 tháng | රු 17,219 | රු 18,398 | 2,46% |
1 năm | රු 16,333 | රු 19,771 | 0,32% |
2 năm | රු 16,333 | රු 20,398 | 0,10% |
3 năm | රු 9,2656 | රු 20,398 | 80,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Mex$ 1 | රු 18,092 |
Mex$ 5 | රු 90,461 |
Mex$ 10 | රු 180,92 |
Mex$ 25 | රු 452,30 |
Mex$ 50 | රු 904,61 |
Mex$ 100 | රු 1.809,22 |
Mex$ 250 | රු 4.523,04 |
Mex$ 500 | රු 9.046,08 |
Mex$ 1.000 | රු 18.092 |
Mex$ 5.000 | රු 90.461 |
Mex$ 10.000 | රු 180.922 |
Mex$ 25.000 | රු 452.304 |
Mex$ 50.000 | රු 904.608 |
Mex$ 100.000 | රු 1.809.216 |
Mex$ 500.000 | රු 9.046.082 |