Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / MYR Đảo
රු
=
RM
14/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,01577 RM 0,01609 1,50%
3 tháng RM 0,01523 RM 0,01609 3,12%
1 năm RM 0,01368 RM 0,01609 10,48%
2 năm RM 0,01151 RM 0,01609 29,29%
3 năm RM 0,01151 RM 0,02134 24,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Ringgit Malaysia (MYR)
රු 100RM 1,5773
රු 500RM 7,8864
රු 1.000RM 15,773
රු 2.500RM 39,432
රු 5.000RM 78,864
රු 10.000RM 157,73
රු 25.000RM 394,32
රු 50.000RM 788,64
රු 100.000RM 1.577,29
රු 500.000RM 7.886,43
රු 1.000.000RM 15.773
රු 2.500.000RM 39.432
රු 5.000.000RM 78.864
රු 10.000.000RM 157.729
රු 50.000.000RM 788.643