Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01577 | RM 0,01609 | 1,50% |
3 tháng | RM 0,01523 | RM 0,01609 | 3,12% |
1 năm | RM 0,01368 | RM 0,01609 | 10,48% |
2 năm | RM 0,01151 | RM 0,01609 | 29,29% |
3 năm | RM 0,01151 | RM 0,02134 | 24,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
රු 100 | RM 1,5773 |
රු 500 | RM 7,8864 |
රු 1.000 | RM 15,773 |
රු 2.500 | RM 39,432 |
රු 5.000 | RM 78,864 |
රු 10.000 | RM 157,73 |
රු 25.000 | RM 394,32 |
රු 50.000 | RM 788,64 |
රු 100.000 | RM 1.577,29 |
රු 500.000 | RM 7.886,43 |
රු 1.000.000 | RM 15.773 |
රු 2.500.000 | RM 39.432 |
රු 5.000.000 | RM 78.864 |
රු 10.000.000 | RM 157.729 |
රු 50.000.000 | RM 788.643 |