Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / LKR Đảo
RM
=
රු
29/04/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 62,256 රු 63,965 2,67%
3 tháng රු 62,256 රු 67,302 7,50%
1 năm රු 62,256 රු 73,105 13,71%
2 năm රු 62,256 රු 86,866 21,16%
3 năm රු 46,862 රු 86,866 31,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Sri Lanka (LKR)
RM 1රු 62,092
RM 5රු 310,46
RM 10රු 620,92
RM 25රු 1.552,29
RM 50රු 3.104,58
RM 100රු 6.209,15
RM 250රු 15.523
RM 500රු 31.046
RM 1.000රු 62.092
RM 5.000රු 310.458
RM 10.000රු 620.915
RM 25.000රු 1.552.288
RM 50.000රු 3.104.576
RM 100.000රු 6.209.151
RM 500.000රු 31.045.757