Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 62,256 | රු 63,965 | 2,67% |
3 tháng | රු 62,256 | රු 67,302 | 7,50% |
1 năm | රු 62,256 | රු 73,105 | 13,71% |
2 năm | රු 62,256 | රු 86,866 | 21,16% |
3 năm | රු 46,862 | රු 86,866 | 31,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
RM 1 | රු 62,092 |
RM 5 | රු 310,46 |
RM 10 | රු 620,92 |
RM 25 | රු 1.552,29 |
RM 50 | රු 3.104,58 |
RM 100 | රු 6.209,15 |
RM 250 | රු 15.523 |
RM 500 | රු 31.046 |
RM 1.000 | රු 62.092 |
RM 5.000 | රු 310.458 |
RM 10.000 | රු 620.915 |
RM 25.000 | රු 1.552.288 |
RM 50.000 | රු 3.104.576 |
RM 100.000 | රු 6.209.151 |
RM 500.000 | රු 31.045.757 |