Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,06139 | N$ 0,06449 | 2,55% |
3 tháng | N$ 0,06041 | N$ 0,06449 | 0,38% |
1 năm | N$ 0,05338 | N$ 0,06831 | 0,01% |
2 năm | N$ 0,04237 | N$ 0,06831 | 37,49% |
3 năm | N$ 0,04237 | N$ 0,08012 | 14,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Namibia (NAD) |
රු 100 | N$ 6,1410 |
රු 500 | N$ 30,705 |
රු 1.000 | N$ 61,410 |
රු 2.500 | N$ 153,53 |
රු 5.000 | N$ 307,05 |
රු 10.000 | N$ 614,10 |
රු 25.000 | N$ 1.535,26 |
රු 50.000 | N$ 3.070,52 |
රු 100.000 | N$ 6.141,04 |
රු 500.000 | N$ 30.705 |
රු 1.000.000 | N$ 61.410 |
රු 2.500.000 | N$ 153.526 |
රු 5.000.000 | N$ 307.052 |
රු 10.000.000 | N$ 614.104 |
රු 50.000.000 | N$ 3.070.518 |