Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / NAD Đảo
රු
=
N$
14/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,06139 N$ 0,06449 2,55%
3 tháng N$ 0,06041 N$ 0,06449 0,38%
1 năm N$ 0,05338 N$ 0,06831 0,01%
2 năm N$ 0,04237 N$ 0,06831 37,49%
3 năm N$ 0,04237 N$ 0,08012 14,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Namibia (NAD)
රු 100N$ 6,1410
රු 500N$ 30,705
රු 1.000N$ 61,410
රු 2.500N$ 153,53
රු 5.000N$ 307,05
රු 10.000N$ 614,10
රු 25.000N$ 1.535,26
රු 50.000N$ 3.070,52
රු 100.000N$ 6.141,04
රු 500.000N$ 30.705
රු 1.000.000N$ 61.410
රු 2.500.000N$ 153.526
රු 5.000.000N$ 307.052
රු 10.000.000N$ 614.104
රු 50.000.000N$ 3.070.518