Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 15,506 | රු 16,394 | 3,82% |
3 tháng | රු 15,506 | රු 16,555 | 0,97% |
1 năm | රු 14,639 | රු 18,735 | 0,77% |
2 năm | රු 14,639 | රු 23,601 | 24,31% |
3 năm | රු 12,481 | රු 23,601 | 17,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
N$ 1 | රු 16,498 |
N$ 5 | රු 82,491 |
N$ 10 | රු 164,98 |
N$ 25 | රු 412,45 |
N$ 50 | රු 824,91 |
N$ 100 | රු 1.649,82 |
N$ 250 | රු 4.124,54 |
N$ 500 | රු 8.249,08 |
N$ 1.000 | රු 16.498 |
N$ 5.000 | රු 82.491 |
N$ 10.000 | රු 164.982 |
N$ 25.000 | රු 412.454 |
N$ 50.000 | රු 824.908 |
N$ 100.000 | රු 1.649.816 |
N$ 500.000 | රු 8.249.081 |