Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / LKR Đảo
N$
=
රු
16/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 15,506 රු 16,394 3,82%
3 tháng රු 15,506 රු 16,555 0,97%
1 năm රු 14,639 රු 18,735 0,77%
2 năm රු 14,639 රු 23,601 24,31%
3 năm රු 12,481 රු 23,601 17,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Sri Lanka (LKR)
N$ 1රු 16,498
N$ 5රු 82,491
N$ 10රු 164,98
N$ 25රු 412,45
N$ 50රු 824,91
N$ 100රු 1.649,82
N$ 250රු 4.124,54
N$ 500රු 8.249,08
N$ 1.000රු 16.498
N$ 5.000රු 82.491
N$ 10.000රු 164.982
N$ 25.000රු 412.454
N$ 50.000රු 824.908
N$ 100.000රු 1.649.816
N$ 500.000රු 8.249.081