Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / NGN Đảo
රු
=
14/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,7900 4,8157 20,42%
3 tháng 3,7900 5,2706 0,41%
1 năm 1,4588 5,2706 228,00%
2 năm 1,1344 5,2706 316,19%
3 năm 1,1163 5,2706 149,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Naira Nigeria (NGN)
රු 1 4,7820
රු 5 23,910
රු 10 47,820
රු 25 119,55
රු 50 239,10
රු 100 478,20
රු 250 1.195,51
රු 500 2.391,02
රු 1.000 4.782,03
රු 5.000 23.910
රු 10.000 47.820
රු 25.000 119.551
රු 50.000 239.102
රු 100.000 478.203
රු 500.000 2.391.017