Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 3,7900 | ₦ 4,8157 | 20,42% |
3 tháng | ₦ 3,7900 | ₦ 5,2706 | 0,41% |
1 năm | ₦ 1,4588 | ₦ 5,2706 | 228,00% |
2 năm | ₦ 1,1344 | ₦ 5,2706 | 316,19% |
3 năm | ₦ 1,1163 | ₦ 5,2706 | 149,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Naira Nigeria (NGN) |
රු 1 | ₦ 4,7820 |
රු 5 | ₦ 23,910 |
රු 10 | ₦ 47,820 |
රු 25 | ₦ 119,55 |
රු 50 | ₦ 239,10 |
රු 100 | ₦ 478,20 |
රු 250 | ₦ 1.195,51 |
රු 500 | ₦ 2.391,02 |
රු 1.000 | ₦ 4.782,03 |
රු 5.000 | ₦ 23.910 |
රු 10.000 | ₦ 47.820 |
රු 25.000 | ₦ 119.551 |
රු 50.000 | ₦ 239.102 |
රු 100.000 | ₦ 478.203 |
රු 500.000 | ₦ 2.391.017 |